coco plum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coco plum+ Noun
- quả mận dừa, màu hơi trắng hoặc màu đen, dùng làm mứt.
- cây mận dừa, quả giống quả mận, ăn được.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cocoa plum icaco coco plum tree Chrysobalanus icaco
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coco plum"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coco plum":
coco-palm coco plum cocoa plum - Những từ có chứa "coco plum":
coco plum coco plum tree - Những từ có chứa "coco plum" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mận giâu gia xoan hồng xiêm
Lượt xem: 849